Thực đơn
Lợi_Trí Điện ảnhNăm | Tựa đề | Vai |
---|---|---|
1986 | Nguyên chấn hiệp dữ Vệ Tư Lý (原振俠與衛斯理) | |
1987 | Thất niên chi dạng (原七年之癢) | Lâm Tiểu Hồng |
Thiên sứ ma quỷ (魔鬼天使) | ||
1988 | Công tử đa tình (公子多情) | Lê Chi |
Lão hổ xuất soa (老虎出更) | Donna | |
Trường đoản cước chi luyến (長短腳之戀) | Hồng Lăng | |
Quyết chiến giang hồ (龍在天涯) | ||
Quần kinh loạn vũ (群鶯亂舞) | Hoa Diễm Hồng | |
Long hổ trí đa tinh (龍虎智多星) | ||
Cát ốc tàng kiều (吉屋藏嬌) | Thu Vy | |
Hôn ngoại tình (婚外情) | ||
1989 | Quần Long Hí Phụng (群龍戲鳳) | Á Băng |
Four Loves (四千金) | Tiền Bội Linh | |
What a Small World (我愛唐人街) | ||
Aces go places V: The terracotta hit (新最佳拍檔) | A Thư | |
1990 | The Fun,The Luck The Tycoon (吉星拱照) | Trần Ngọc Tiên |
The Stone Age Warriors (紅場飛龍) | ||
To Spy With Love (小心間諜) | ||
The Spooky Family (捉鬼闔家歡) | ||
Perfect Girls (靚足100分) | Phong Mộc Nhân | |
1991 | Gambling Ghost (洪t福齊天) | Lily |
Thiến Nữ U Hồn phần 3 (倩女幽魂三) | Tiểu Điệp | |
Ma vực phi long (魔域飛龍) | ||
Inspector pink dragon (神探馬如龍) | Đàm Lan Khanh | |
Legend of the Chiuchow Brothers (四大家族之龍虎兄弟) | ||
1992 | Tây Tạng tiểu tử (西藏小子) | |
Song long hội (雙龍會) | Đường Tâm | |
Lover's Tear (誓不忘情) | Bàng Ỷ Linh | |
Miracle 90 Days (特異功能猩求人) | ||
Thực đơn
Lợi_Trí Điện ảnhLiên quan
Lợi TríTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lợi_Trí http://www.91juzi.cn/star-17311/ http://eladies.sina.com.cn/wzx/star/2017-12-05/060... http://www.allmovie.com/artist/269284 http://www.dianying.com/ft/person/LiZhi http://www.epochtimes.com/gb/10/10/3/n3043207.htm http://www.hkmdb.com/db/people/view.mhtml?id=6663&... http://movie.mtime.com/959657/ http://www.mtime.com/ http://www.sohu.com/a/254098642_100269535 http://www.sohu.com/a/258122339_550271